Danh sach sinh viên chưa đăng ký hoặc đăng ký không đủ số tín chỉ (K14) tính đến 10h30' ngày 09/11/2011 (09/11/2011)
Mặc dù đã hết hạn đăng ký, nhưng những sinh viên có trong danh sách dưới đây vẫn chưa đăng ký.
Đề nghị các em đăng ký ngay, nếu không phòng đào tạo sẽ khóa sổ đăng ký, và các em phải hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc này.
1 |
1015010003 |
Đào Thị Ngọc |
Duyên |
Giáo dục Mầm non 1 CD14 |
0 |
2 |
1015010031 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
Giáo dục Mầm non 1 CD14 |
0 |
3 |
1015020010 |
Lê Thị |
Hiệp |
Giáo dục tiểu học 1 CD14 |
0 |
4 |
1015020020 |
Trần Thị Ngọc |
Nhung |
Giáo dục tiểu học 1 CD14 |
0 |
5 |
1015020032 |
Chu Hoàng Nhã |
Uyên |
Giáo dục tiểu học 1 CD14 |
0 |
6 |
1015260003 |
Hồ Thị Hồng |
Ân |
Kê Toán 1 CD14 |
0 |
7 |
1015260049 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Ý |
Kê Toán 1 CD14 |
0 |
8 |
1015240002 |
Nguyễn Thị |
Đào |
Quản trị kinh doanh 1 CD14 |
0 |
9 |
1015270002 |
Lê Thị |
Chung |
Quản trị văn phòng 1 CD14 |
0 |
10 |
1015270030 |
Lê Thị Minh |
Trâm |
Quản trị văn phòng 1 CD14 |
0 |
11 |
1015270031 |
Lê Thị Hồng |
Trinh |
Quản trị văn phòng 1 CD14 |
0 |
12 |
1015270034 |
Lâm Thị |
Tuyết |
Quản trị văn phòng 1 CD14 |
0 |
13 |
1015220033 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
SPTA14D1 |
0 |
14 |
1015220046 |
Lê Văn |
Sơn |
SPTA14D1 |
0 |
15 |
1015090004 |
Trần Thị Thanh |
Hoài |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp 1 CD14 |
0 |
16 |
1015090012 |
Lê Thị Bích |
Phương |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp 1 CD14 |
0 |
17 |
1015090013 |
Nguyễn Tấn |
Phương |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp 1 CD14 |
0 |
18 |
1015050001 |
Lê Thị Thuý |
An |
Sư phạm Tin học 1 CD14 |
2 |
19 |
1015050005 |
Dương Tấn |
Hậu |
Sư phạm Tin học 1 CD14 |
3 |
20 |
1015050009 |
Võ Thị Mộng |
Lành |
Sư phạm Tin học 1 CD14 |
0 |
21 |
1015050024 |
Lê Hoài |
Thanh |
Sư phạm Tin học 1 CD14 |
0 |
22 |
1015050029 |
Hà Thị Hải |
Triều |
Sư phạm Tin học 1 CD14 |
0 |
23 |
1015250007 |
Lê Thị Kim |
Dung |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD14 |
0 |
24 |
1015250016 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lệ |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD14 |
0 |
25 |
1015250030 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD14 |
0 |
26 |
1015250034 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tuyền |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD14 |
0 |
27 |
1015210007 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Nhi |
Việt Nam học 1 CD14 |
0 |
28 |
1015210008 |
Y Gem |
Ông |
Việt Nam học 1 CD14 |
0 |
29 |
1015210010 |
Trần Vũ |
Quang |
Việt Nam học 1 CD14 |
13 |
30 |
1015210012 |
Nguyễn Ngọc |
Thịnh |
Việt Nam học 1 CD14 |
0 |