1 |
1015010003 |
Đào Thị Ngọc |
Duyên |
Giáo dục Mầm non 1 CD14 |
0 |
2 |
1015010031 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
Giáo dục Mầm non 1 CD14 |
0 |
3 |
1015020010 |
Lê Thị |
Hiệp |
Giáo dục tiểu học 1 CD14 |
0 |
4 |
1015020020 |
Trần Thị Ngọc |
Nhung |
Giáo dục tiểu học 1 CD14 |
8 |
5 |
1015020032 |
Chu Hoàng Nhã |
Uyên |
Giáo dục tiểu học 1 CD14 |
0 |
6 |
1015260003 |
Hồ Thị Hồng |
Ân |
Kê Toán 1 CD14 |
0 |
7 |
1015260049 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Ý |
Kê Toán 1 CD14 |
0 |
8 |
1015240002 |
Nguyễn Thị |
Đào |
Quản trị kinh doanh 1 CD14 |
0 |
9 |
1015270002 |
Lê Thị |
Chung |
Quản trị văn phòng 1 CD14 |
0 |
10 |
1015270030 |
Lê Thị Minh |
Trâm |
Quản trị văn phòng 1 CD14 |
0 |
11 |
1015270031 |
Lê Thị Hồng |
Trinh |
Quản trị văn phòng 1 CD14 |
0 |
12 |
1015270034 |
Lâm Thị |
Tuyết |
Quản trị văn phòng 1 CD14 |
0 |
13 |
1015220033 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
SPTA14D1 |
0 |
14 |
1015220046 |
Lê Văn |
Sơn |
SPTA14D1 |
0 |
15 |
1015090004 |
Trần Thị Thanh |
Hoài |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp 1 CD14 |
0 |
16 |
1015090012 |
Lê Thị Bích |
Phương |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp 1 CD14 |
0 |
17 |
1015090013 |
Nguyễn Tấn |
Phương |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp 1 CD14 |
0 |
18 |
1015050005 |
Dương Tấn |
Hậu |
Sư phạm Tin học 1 CD14 |
3 |
19 |
1015050024 |
Lê Hoài |
Thanh |
Sư phạm Tin học 1 CD14 |
0 |
20 |
1015250007 |
Lê Thị Kim |
Dung |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD14 |
0 |
21 |
1015250016 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lệ |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD14 |
0 |
22 |
1015250034 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tuyền |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD14 |
0 |
23 |
1015210008 |
Y Gem |
Ông |
Việt Nam học 1 CD14 |
0 |
24 |
1015210010 |
Trần Vũ |
Quang |
Việt Nam học 1 CD14 |
13 |
25 |
1015210012 |
Nguyễn Ngọc |
Thịnh |
Việt Nam học 1 CD14 |
0 |