| 1 |
1115310023 |
Nguyễn Hoàng |
Tùng |
Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 CD15 |
15 |
| 2 |
1115290005 |
Hồ Văn |
Hà |
Công nghệ thông tin 1 CD15 |
0 |
| 3 |
1115290006 |
Trần Thanh |
Hiếu |
Công nghệ thông tin 1 CD15 |
0 |
| 4 |
1115290013 |
Phan Quốc |
Thành |
Công nghệ thông tin 1 CD15 |
0 |
| 5 |
1015010003 |
Đào Thị Ngọc |
Duyên |
Giáo dục Mầm non 1 CD15 |
0 |
| 6 |
1115010011 |
Hoàng Thị |
Lan |
Giáo dục Mầm non 1 CD15 |
0 |
| 7 |
1115010019 |
Nguyễn Thị Kim |
Mai |
Giáo dục Mầm non 1 CD15 |
0 |
| 8 |
1115010031 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
Giáo dục Mầm non 1 CD15 |
0 |
| 9 |
1115010033 |
Đinh Thị Thanh |
Tuyền |
Giáo dục Mầm non 1 CD15 |
15 |
| 10 |
1115010035 |
Lê Thị Hồng |
Tuyết |
Giáo dục Mầm non 1 CD15 |
0 |
| 11 |
1115010038 |
Trà Thị Thúy |
Vân |
Giáo dục Mầm non 1 CD15 |
0 |
| 12 |
1115010040 |
Dương Thị Hải |
Yến |
Giáo dục Mầm non 1 CD15 |
0 |
| 13 |
1115020003 |
Bùi Hồng |
Ân |
Giáo dục tiểu học 1 CD15 |
0 |
| 14 |
1115020031 |
Lê Thị Hồng |
Loan |
Giáo dục tiểu học 1 CD15 |
0 |
| 15 |
1115020009 |
Lê Thị Kim |
Dung |
Giáo dục tiểu học 2 CD15 |
0 |
| 16 |
1115020020 |
Lê Thị Thanh |
Hải |
Giáo dục tiểu học 2 CD15 |
0 |
| 17 |
1115020028 |
Cù Bá |
Hương |
Giáo dục tiểu học 2 CD15 |
0 |
| 18 |
1115020054 |
Trương Cẩm Tố |
Quyên |
Giáo dục tiểu học 2 CD15 |
0 |
| 19 |
1115260004 |
Trần Thị Minh |
Chi |
Kê Toán 1 CD15K1 |
0 |
| 20 |
1115260010 |
Bùi Thị |
Hải |
Kê Toán 1 CD15K1 |
0 |
| 21 |
1115260015 |
Lê Thị |
Hiên |
Kê Toán 1 CD15K1 |
14 |
| 22 |
1115260014 |
Quảng Thị |
Hiền |
Kê Toán 1 CD15K1 |
14 |
| 23 |
1115260019 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
Kê Toán 1 CD15K1 |
14 |
| 24 |
1115260025 |
Nguyễn Thị Thúy |
Linh |
Kê Toán 1 CD15K1 |
0 |
| 25 |
1115260027 |
Lê Thị Trúc |
Ly |
Kê Toán 1 CD15K1 |
14 |
| 26 |
1115260030 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
Kê Toán 1 CD15K1 |
14 |
| 27 |
1115260031 |
Nguyễn Thị |
Nga |
Kê Toán 1 CD15K1 |
14 |
| 28 |
1115260045 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
Kê Toán 2 CD15K2 |
14 |
| 29 |
1115260046 |
Võ Thị Kim |
Quyên |
Kê Toán 2 CD15K2 |
14 |
| 30 |
1115260050 |
Trần Thị Hồng |
Thắm |
Kê Toán 2 CD15K2 |
14 |
| 31 |
1115260051 |
Bùi Thị Lệ |
Thu |
Kê Toán 2 CD15K2 |
14 |
| 32 |
1115260054 |
Phạm Thị Thanh |
Thủy |
Kê Toán 2 CD15K2 |
14 |
| 33 |
1115260055 |
Vũ Nguyễn Thanh |
Thủy |
Kê Toán 2 CD15K2 |
14 |
| 34 |
1115260060 |
Bùi Thị |
Tuyết |
Kê Toán 2 CD15K2 |
0 |
| 35 |
1115260063 |
Phùng Thị Ngọc |
Vân |
Kê Toán 2 CD15K2 |
14 |
| 36 |
34345454 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhã |
LOPTEST K15 |
0 |
| 37 |
SINHVIENTEST01 |
SINH VIEN |
TEST01 |
LOPTEST K15 |
0 |
| 38 |
SINHVIENTEST02 |
SINH VIEN |
TEST02 |
LOPTEST K15 |
0 |
| 39 |
SINHVIENTEST03 |
SINH VIEN |
TEST03 |
LOPTEST K15 |
0 |
| 40 |
SINHVIENTEST04 |
SINH VIEN |
TEST04 |
LOPTEST K15 |
0 |
| 41 |
SINHVIENTEST05 |
SINH VIEN |
TEST05 |
LOPTEST K15 |
0 |
| 42 |
SINHVIENTEST06 |
SINH VIEN |
TEST06 |
LOPTEST K15 |
0 |
| 43 |
SINHVIENTEST07 |
SINH VIEN |
TEST07 |
LOPTEST K15 |
0 |
| 44 |
SINHVIENTEST08 |
SINH VIEN |
TEST08 |
LOPTEST K15 |
0 |
| 45 |
SINHVIENTEST09 |
SINH VIEN |
TEST09 |
LOPTEST K15 |
0 |
| 46 |
SINHVIENTEST10 |
SINH VIEN |
TEST10 |
LOPTEST K15 |
0 |
| 47 |
1115240001 |
Phạm Ngọc |
Đoan |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
| 48 |
1115240003 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
| 49 |
1115240006 |
Hoàng |
Huy |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
| 50 |
1115240009 |
Lê Thị |
Kiều |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
| 51 |
1115240011 |
Trần Thị Tuyết |
Nga |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
| 52 |
1115240013 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngân |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
| 53 |
1115240014 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nở |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
| 54 |
1115240015 |
Thái Văn |
Quyền |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
| 55 |
1115240016 |
Nguyễn Thị Bảo |
Tâm |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
| 56 |
1115240017 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
| 57 |
1115240018 |
Bùi Thị |
Thêu |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
| 58 |
1115240020 |
Hồ Thị Minh |
Thư |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
| 59 |
1115240021 |
Nguyễn Thị |
Thử |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
| 60 |
1115240022 |
Trần Thị Thanh |
Trúc |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
| 61 |
1115240023 |
Nguyễn Thị |
Tuyên |
Quản trị kinh doanh 1 CD15 |
0 |
| 62 |
1115270002 |
Nguyễn Quốc |
Dương |
Quản trị văn phòng 1 CD15 |
0 |
| 63 |
1115270008 |
Vũ Thu |
Huyền |
Quản trị văn phòng 1 CD15 |
0 |
| 64 |
1115070006 |
Phan Thị Thùy |
Dung |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
0 |
| 65 |
1115070007 |
Đỗ Thị Cát |
Duyên |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
3 |
| 66 |
1115070014 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
5 |
| 67 |
1115070016 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hương |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
0 |
| 68 |
1115070015 |
Trần Thị Mai |
Hường |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
6 |
| 69 |
1115070018 |
Trần Ngọc |
Lan |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
3 |
| 70 |
1115070019 |
Phạm Minh Hoàng Gia |
Lâm |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
15 |
| 71 |
1115070021 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
5 |
| 72 |
1115070022 |
Trịnh Thị |
Muội |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
15 |
| 73 |
1115070023 |
Võ Thị Kim |
Ngân |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
6 |
| 74 |
1115070026 |
Lưu Trường |
Phát |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
0 |
| 75 |
1115070029 |
Trần Nguyễn Duy |
Tâm |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
0 |
| 76 |
1115070033 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
0 |
| 77 |
1115070037 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
0 |
| 78 |
1115070038 |
Võ Thị Giao |
Tiên |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
6 |
| 79 |
1115070040 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trang |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
3 |
| 80 |
1115070044 |
Lương Thị Ngọc |
Vân |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
0 |
| 81 |
1115070045 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
Sư phạm Hoá học 1 CD15 |
6 |
| 82 |
1115250002 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
| 83 |
1115250004 |
Phạm Thị Ngọc |
Diệp |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
| 84 |
1115250007 |
Phạm Thi |
Duyên |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
| 85 |
1115250011 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hà |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
| 86 |
1115250015 |
Nguyễn Duy Phi |
Hùng |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
| 87 |
1115250018 |
Nguyễn Quỳnh |
Hương |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
| 88 |
1115250017 |
Nguyễn Đình Thị Mai |
Hương |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
| 89 |
1115250020 |
Phạm Nguyễn Thanh |
Hương |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
| 90 |
1115250027 |
Trần Thị Kim |
Mận |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
| 91 |
1115250028 |
Đỗ Trường |
Nam |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
| 92 |
1115250033 |
Trần Thị |
Oanh |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
| 93 |
1115250035 |
Trương Thị Ngọc |
Quyền |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
| 94 |
1115250036 |
Hà Ngọc |
Thanh |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
| 95 |
1115250043 |
Lê Thị Thu |
Thủy |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
| 96 |
1115250044 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 |
0 |
| 97 |
1115220009 |
Lê Thị Hồng |
Đào |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
| 98 |
1115220012 |
Huỳnh Nguyễn Hồng |
Hạnh |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
| 99 |
1115220016 |
Nguyễn Thị Minh |
Hoàng |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
| 100 |
1115220013 |
Nguyễn Thị Bích |
Hồng |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
| 101 |
1115220017 |
Nguyễn Thị |
Hương |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
| 102 |
1115220020 |
Mai Thị Diễm |
Liên |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
| 103 |
1115220025 |
Đỗ Thị |
Ngân |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
| 104 |
1115220029 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
| 105 |
1115220031 |
Ngô Bá |
Quyền |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
| 106 |
1115220033 |
Võ Thị Bé |
Thảo |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
| 107 |
1115220038 |
Lê Huỳnh Lam |
Thư |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
| 108 |
1115220049 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 |
0 |
| 109 |
1115220006 |
Nguyễn Thị Hồng |
Diễm |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
0 |
| 110 |
1015220033 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
0 |
| 111 |
1115220018 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Hương |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
0 |
| 112 |
1115220028 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
0 |
| 113 |
1115220037 |
Lai Cẩm Kim |
Thư |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
0 |
| 114 |
1115220041 |
Bùi Trần Thủy |
Tiên |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
0 |
| 115 |
1115220051 |
Nguyễn Hoài |
Vi |
Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 |
0 |