Liên kết hữu ích

Thăm dò ý kiến

Các sinh viên sau khi ra trường đã có công việc như thế nào

Điều tra việc làm

Bạn đã có việc làm chưa?

ĐHCQ

Danh sách sinh viên K15 chưa đăng ký lớp học phần hoặc đăng ký thiếu của học kỳ II năm học 2011-2012 (09/02/2012)
Đề nghị các em khẩn trương đăng ký (hạn đăng ký đến hết ngày 11 tháng 02 năm 2012). Nếu một học phần nào đó không được đăng ký, phòng đào tạo sẽ sắp cho học cùng với K16 của năm học sau.
STT Mã sinh viên Họ tên Lớp quản lý Số TC đăng ký
1 1115310023 Nguyễn Hoàng Tùng Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 CD15 15
2 1115290005 Hồ Văn Công nghệ thông tin 1 CD15 0
3 1115290006 Trần Thanh Hiếu Công nghệ thông tin 1 CD15 0
4 1115290013 Phan Quốc Thành Công nghệ thông tin 1 CD15 0
5 1015010003 Đào Thị Ngọc Duyên Giáo dục Mầm non 1 CD15 0
6 1115010011 Hoàng Thị Lan Giáo dục Mầm non 1 CD15 0
7 1115010019 Nguyễn Thị Kim Mai Giáo dục Mầm non 1 CD15 0
8 1115010031 Nguyễn Thị Thúy Giáo dục Mầm non 1 CD15 0
9 1115010033 Đinh Thị Thanh Tuyền Giáo dục Mầm non 1 CD15 15
10 1115010035 Lê Thị Hồng Tuyết Giáo dục Mầm non 1 CD15 0
11 1115010038 Trà Thị Thúy Vân Giáo dục Mầm non 1 CD15 0
12 1115010040 Dương Thị Hải Yến Giáo dục Mầm non 1 CD15 0
13 1115020003 Bùi Hồng Ân Giáo dục tiểu học 1 CD15 0
14 1115020031 Lê Thị Hồng Loan Giáo dục tiểu học 1 CD15 0
15 1115020009 Lê Thị Kim Dung Giáo dục tiểu học 2 CD15 0
16 1115020020 Lê Thị Thanh Hải Giáo dục tiểu học 2 CD15 0
17 1115020028 Cù Bá Hương Giáo dục tiểu học 2 CD15 0
18 1115020054 Trương Cẩm Tố Quyên Giáo dục tiểu học 2 CD15 0
19 1115260004 Trần Thị Minh Chi Kê Toán 1 CD15K1 0
20 1115260010 Bùi Thị Hải Kê Toán 1 CD15K1 0
21 1115260015 Lê Thị Hiên Kê Toán 1 CD15K1 14
22 1115260014 Quảng Thị Hiền Kê Toán 1 CD15K1 14
23 1115260019 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Kê Toán 1 CD15K1 14
24 1115260025 Nguyễn Thị Thúy Linh Kê Toán 1 CD15K1 0
25 1115260027 Lê Thị Trúc Ly Kê Toán 1 CD15K1 14
26 1115260030 Nguyễn Thị Diễm My Kê Toán 1 CD15K1 14
27 1115260031 Nguyễn Thị Nga Kê Toán 1 CD15K1 14
28 1115260045 Nguyễn Thị Bích Phượng Kê Toán 2 CD15K2 14
29 1115260046 Võ Thị Kim Quyên Kê Toán 2 CD15K2 14
30 1115260050 Trần Thị Hồng Thắm Kê Toán 2 CD15K2 14
31 1115260051 Bùi Thị Lệ Thu Kê Toán 2 CD15K2 14
32 1115260054 Phạm Thị Thanh Thủy Kê Toán 2 CD15K2 14
33 1115260055 Vũ Nguyễn Thanh Thủy Kê Toán 2 CD15K2 14
34 1115260060 Bùi Thị Tuyết Kê Toán 2 CD15K2 0
35 1115260063 Phùng Thị Ngọc Vân Kê Toán 2 CD15K2 14
36 34345454 Huỳnh Thị Yến Nhã LOPTEST K15 0
37 SINHVIENTEST01 SINH VIEN TEST01 LOPTEST K15 0
38 SINHVIENTEST02 SINH VIEN TEST02 LOPTEST K15 0
39 SINHVIENTEST03 SINH VIEN TEST03 LOPTEST K15 0
40 SINHVIENTEST04 SINH VIEN TEST04 LOPTEST K15 0
41 SINHVIENTEST05 SINH VIEN TEST05 LOPTEST K15 0
42 SINHVIENTEST06 SINH VIEN TEST06 LOPTEST K15 0
43 SINHVIENTEST07 SINH VIEN TEST07 LOPTEST K15 0
44 SINHVIENTEST08 SINH VIEN TEST08 LOPTEST K15 0
45 SINHVIENTEST09 SINH VIEN TEST09 LOPTEST K15 0
46 SINHVIENTEST10 SINH VIEN TEST10 LOPTEST K15 0
47 1115240001 Phạm Ngọc Đoan Quản trị kinh doanh 1 CD15 0
48 1115240003 Nguyễn Thị Quản trị kinh doanh 1 CD15 0
49 1115240006 Hoàng Huy Quản trị kinh doanh 1 CD15 0
50 1115240009 Lê Thị Kiều Quản trị kinh doanh 1 CD15 0
51 1115240011 Trần Thị Tuyết Nga Quản trị kinh doanh 1 CD15 0
52 1115240013 Nguyễn Thị Thu Ngân Quản trị kinh doanh 1 CD15 0
53 1115240014 Nguyễn Thị Xuân Nở Quản trị kinh doanh 1 CD15 0
54 1115240015 Thái Văn Quyền Quản trị kinh doanh 1 CD15 0
55 1115240016 Nguyễn Thị Bảo Tâm Quản trị kinh doanh 1 CD15 0
56 1115240017 Nguyễn Thị Thảo Quản trị kinh doanh 1 CD15 0
57 1115240018 Bùi Thị Thêu Quản trị kinh doanh 1 CD15 0
58 1115240020 Hồ Thị Minh Thư Quản trị kinh doanh 1 CD15 0
59 1115240021 Nguyễn Thị Thử Quản trị kinh doanh 1 CD15 0
60 1115240022 Trần Thị Thanh Trúc Quản trị kinh doanh 1 CD15 0
61 1115240023 Nguyễn Thị Tuyên Quản trị kinh doanh 1 CD15 0
62 1115270002 Nguyễn Quốc Dương Quản trị văn phòng 1 CD15 0
63 1115270008 Vũ Thu Huyền Quản trị văn phòng 1 CD15 0
64 1115070006 Phan Thị Thùy Dung Sư phạm Hoá học 1 CD15 0
65 1115070007 Đỗ Thị Cát Duyên Sư phạm Hoá học 1 CD15 3
66 1115070014 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Sư phạm Hoá học 1 CD15 5
67 1115070016 Nguyễn Thị Ngọc Hương Sư phạm Hoá học 1 CD15 0
68 1115070015 Trần Thị Mai Hường Sư phạm Hoá học 1 CD15 6
69 1115070018 Trần Ngọc Lan Sư phạm Hoá học 1 CD15 3
70 1115070019 Phạm Minh Hoàng Gia Lâm Sư phạm Hoá học 1 CD15 15
71 1115070021 Nguyễn Thị Ngọc Mai Sư phạm Hoá học 1 CD15 5
72 1115070022 Trịnh Thị Muội Sư phạm Hoá học 1 CD15 15
73 1115070023 Võ Thị Kim Ngân Sư phạm Hoá học 1 CD15 6
74 1115070026 Lưu Trường Phát Sư phạm Hoá học 1 CD15 0
75 1115070029 Trần Nguyễn Duy Tâm Sư phạm Hoá học 1 CD15 0
76 1115070033 Nguyễn Thị Thảo Sư phạm Hoá học 1 CD15 0
77 1115070037 Nguyễn Thị Thu Thủy Sư phạm Hoá học 1 CD15 0
78 1115070038 Võ Thị Giao Tiên Sư phạm Hoá học 1 CD15 6
79 1115070040 Nguyễn Thị Ngọc Trang Sư phạm Hoá học 1 CD15 3
80 1115070044 Lương Thị Ngọc Vân Sư phạm Hoá học 1 CD15 0
81 1115070045 Nguyễn Thị Kim Yến Sư phạm Hoá học 1 CD15 6
82 1115250002 Nguyễn Tuấn Anh Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 0
83 1115250004 Phạm Thị Ngọc Diệp Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 0
84 1115250007 Phạm Thi Duyên Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 0
85 1115250011 Nguyễn Thị Thanh Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 0
86 1115250015 Nguyễn Duy Phi Hùng Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 0
87 1115250018 Nguyễn Quỳnh Hương Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 0
88 1115250017 Nguyễn Đình Thị Mai Hương Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 0
89 1115250020 Phạm Nguyễn Thanh Hương Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 0
90 1115250027 Trần Thị Kim Mận Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 0
91 1115250028 Đỗ Trường Nam Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 0
92 1115250033 Trần Thị Oanh Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 0
93 1115250035 Trương Thị Ngọc Quyền Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 0
94 1115250036 Hà Ngọc Thanh Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 0
95 1115250043 Lê Thị Thu Thủy Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 0
96 1115250044 Nguyễn Thị Thanh Thủy Tài chính - Ngân hàng 1 CD15 0
97 1115220009 Lê Thị Hồng Đào Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 0
98 1115220012 Huỳnh Nguyễn Hồng Hạnh Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 0
99 1115220016 Nguyễn Thị Minh Hoàng Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 0
100 1115220013 Nguyễn Thị Bích Hồng Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 0
101 1115220017 Nguyễn Thị Hương Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 0
102 1115220020 Mai Thị Diễm Liên Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 0
103 1115220025 Đỗ Thị Ngân Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 0
104 1115220029 Nguyễn Thị Kim Nhung Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 0
105 1115220031 Ngô Bá Quyền Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 0
106 1115220033 Võ Thị Bé Thảo Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 0
107 1115220038 Lê Huỳnh Lam Thư Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 0
108 1115220049 Nguyễn Thị Cẩm Tiếng Anh(Hướng Sư phạm) 1 CD15 0
109 1115220006 Nguyễn Thị Hồng Diễm Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 0
110 1015220033 Nguyễn Thị Trà Giang Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 0
111 1115220018 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 0
112 1115220028 Nguyễn Thị Hồng Nhung Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 0
113 1115220037 Lai Cẩm Kim Thư Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 0
114 1115220041 Bùi Trần Thủy Tiên Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 0
115 1115220051 Nguyễn Hoài Vi Tiếng Anh(Hướng Thương mại) 1 CD15 0
Tin khác
In trang này
Gửi email trang này
Thêm vào ưa thích

Số người đang Online: 1

Lượt truy cập: 50614